Ngày 18/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 | Phạm Văn Đức |
13h 17h |
14h 18h |
2 |
12h |
13h |
1 |
67% |
6.000 b/2sp |
158 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
17.500 b/2sp |
461 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
14h30 0h |
17h 6h |
8.5 |
14h |
14h30 |
0.5 |
94% |
29.000 b/2sp |
763 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
26.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
345 m2/ca |
Kim Nhựt