Ngày 18/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Văn Phát |
7h |
12h |
5 |
6h |
7h |
1 |
83% |
9.500 b/bộ |
485 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
9.100 b/bộ |
464 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 23h |
20h30 24h |
3.5 |
20h30 |
23h |
2.5 |
58% |
7.000 b/bộ |
274 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/bộ |
351 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
20.300 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
393 m2/ca |
Kim Nhựt