Ngày 19/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
8h |
10h30 |
2.5 |
6h 10h30 |
8h 12h |
3.5 |
42% |
5.600 b/30sp |
50 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h40 17h20 |
16h30 18h |
4.5 |
12h 16h30 |
12h40 17h20 |
1.5 |
75% |
12.200 b/2sp |
228 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 20h30 23h20 |
19h 22h 24h |
3.2 |
19h 22h |
20h30 23h20 |
2.8 |
53% |
7.200 b/2sp |
135 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h 3h30 |
2h 4h40 |
3.2 |
2h 4h40 |
3h30 6h |
2.8 |
53% |
6.300 b/2sp |
98 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
54.850 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
128 m2/ca |
Kim Nhựt