Ngày 19/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
7h45 |
12h |
4.25 |
6h |
7h45 |
1.75 |
71% |
10.100 b/6sp |
115 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
18h |
5 |
12h |
13h |
1 |
83% |
13.700 b/6sp |
156 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
25.000 b/2sp |
658 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
59% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
48.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
232 m2/ca |
Phát không báo cáo
Kim Nhựt