Ngày 20/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
17.500 b/6sp |
457 |
02 | Phạm Văn Đức |
17h |
18h |
1 |
12h |
13h |
1 |
50% |
2.500 b/bộ |
26 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 21h35 |
20h30 24h |
4.9 |
20h30 |
21h35 |
1.1 |
82% |
12.500 b/bộ |
131 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
15h 0h 5h30 |
17h 1h40 6h |
4.2 |
13h 1h40 |
15h 5h30 |
5.8 |
42% |
7.600 b/bộ |
84 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
56% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
37.550 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
175 m2/ca |
Kim Nhựt