Ngày 20/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 17h30 |
16h 18h |
4.5 |
16h |
17h30 |
1.5 |
75% |
18.800 b/2sp |
331 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
13.000 b/2sp |
117 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
40% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
15.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
112 m2/ca |
Trứ + Phát Không báo cáo
Kim Nhựt
KThanh, Trứ, Phát – làm tròn nhiệm vụ ghi lại việc làm!