Ngày: | 28/10/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201028-004 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn NORGY 80ml_08 |
Ngày đặt | 28/10/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 05/11/2020 |
Ngày đồng ý giao | 05/11/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong bóng PE |
Mã số NCC và NVL | UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 106 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 19,500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 3,000sp/cuộn -Hướng quấn cuộn: dạng 01. -Biên mỗi bên 4mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 4mm -Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Lụa 2 màu, file mới (thay đổi nội dung một MÀU XÁM PHA), dao bế cũ.
1. In: Xám pha + Xanh lá pha.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
-Khổ đề nghị: 190mm
-Bước in đề nghị: 110mm/2sp.
–Dài đề nghị: 1.073 + 21 = 1.094 m ( 9.945 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 19,500 sp/2sp => 9.750 bước x 0.110 = 1.073 m
-Khấu hao 2%: 390 sp/2sp => 195 bước x 0.110 = 21 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn Kho :UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ KHổ : 190 mm
+ Dài : 550 m
-Đặt Mới :UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ KHổ : 190 mm
+ Dài : 1.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn Kho :UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ KHổ : 190 mm
+ Dài : 550 m
+ Số cuộn : 01
-Từ NCC: UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
+ Khổ : 190 mm
+ Dài : 990 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :110m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65
-Tổng SL giao sx : 1.540 m
-SL thu hồi về kho: 429 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 423 m
-Sx thực tế: 1.111 m => 10.100 bước => 20.200 sp
KIỂM NGÀY: 05/11/2020
– Khách hàng đặt: 19.500 sp.
– VP cung cấp: 1.111 m /110mm/10.100b/2 sp=20.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 20.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.600 sp (Giao: 19.600 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 600 sp (2.97%)=33m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 310 sp (1.53%)=17m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 290 sp(1.44%)=16m=> A.Phát+A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 201107
Ngày GH: 11 / 11 / 2020
SL: 19.600 sp.