Ngày: | 28/10/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201028-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – LABSEPS FAST môi trường 500ml |
Ngày đặt | 28/10/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 05/11/2020 |
Ngày đồng ý giao | 05/11/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 160 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 7,800 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như LLE – LABSEPS Fast 500ml_01 – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng. – Hướng quấn cuộn: dạng 01. – Số lượng: 2,000sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế LLE – LABSEPS 500ml, link: https://dn2net.uk/?p=90974)
1. In: Xanh pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo thường, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 112mm.
-Bước in đề nghị: 164mm/1sp.
–Dài đề nghị: 1.279 + 26 = 1.305 m ( 7.956 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 7,800 sp /1sp => 7.800 bước x 0.164 = 1.279 m
-Khấu hao 2%: 156 sp /1sp => 156 bước x 0.164 = 26 m
*Thông tin NVL :
2.Băng Keo :
– Loại vật tư: Băng keo trong -TUP.
– Khổ đề nghị: 108 mm
– Dài đề nghị: 1.305 m
Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt MỚi :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 112 mm
+ Dài : 2.000 m
2.Băng Keo :
– Đặt Mới : Băng keo trong -TUP.
– Khổ : 108 mm
– Dài : 1.500 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC :UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 112 mm
+ Dài : 1.990 m
+ Số cuộn : 01
*Giao NVL cho SX:
2.Băng Keo :
– Từ NCC : Băng keo trong -TUP.
– Khổ : 108 mm
– Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 02
– Tồn kho : Băng keo trong -TUP.
– Khổ : 108 mm
– Dài : 500 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :164m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 8,000b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG655
-Tổng SL giao sx : 1.990 m
-SL thu hồi về kho: 645 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 642 m
-Sx thực tế: 1.345 m => 8.200 bước => 8.200 sp
KIỂM NGÀY: 02/11/2020
– Khách hàng đặt: 7.800 sp.
– VP cung cấp: 1.345 m/164mm/8.200b/1sp=8.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 8.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 7.935 sp (Giao: 7.900 sp+KH: 35 sp (0.43%)).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 265 sp (3.23%)=43m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 195 sp (3.38%)=32m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 70 sp (0.85%)=11m=> A.Thi bế mất sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
PGH: 201107
Ngày GH: 11 / 11 / 2020
SL: 7.900 sp.