Ngày: | 28/10/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201028-006 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Azidin 2.36g – Tiếng Anh_02 |
Ngày đặt | 28/10/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 02/11/2020 |
Ngày đồng ý giao | 02/11/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02 –Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (GC)
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
In: In: Cam pha + Đen + Đỏ pha + UV bóng (bảng có móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
–Dài đề nghị: 222 + 7 = 229 m ( 858 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp /12sp => 833 bước x 0.267 = 222 m
-Khấu hao 3%: 300 sp /12sp => 25 bước x 0.267 = 7 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn KHo :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 980 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn KHo : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 201024
Ngày GH: 30 / 10 / 2020
SL: 10.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 710 m – 3 m ( đầu cuối cuộn) = 707 m
-SL sx thực tế: 290 m – 10 m (NCC khấu hao)=280 m => 1.049 bước =>12.588 sp
KIỂM NGÀY: 29/10/2020
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:280m/267mm/1.049b/12sp=12.588 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.588 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 sp (Giao: 10.000 sp + KH: 200 sp (1.59%))=> Tồn: 200 sp=4m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.188 sp (17.38%)=49m.
*SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:2.188 sp(17.38%)=49m=>A.Hiền VB+in hư.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.