PTT: HNT – Nhãn LAGYNE 210ml_04

Ngày: 02/11/2020
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thị Thường
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 201102-001
Chi tiết cần thiết Ghi
Tên khách hàng CTY cổ phần TTBYT Hiêp Nhất
Tên hàng HNT – Nhãn LAGYNE 210ml_04
Ngày đặt 02/11/2020
Ngày yêu cầu giao 12/11/2020
Ngày đồng ý giao 12/11/2020
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhãn decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
Chiều rộng khổ in (mm) 82
Chiều dài khổ in (mm) 47
Số màu ghép [1-4] 3
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Băng keo thường
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn (5,000sp/cuộn)
Số lượng 20,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Màu sắc như đã sản xuất

– Tiếp thị duyệt mẫu

– Khách hàng lấy đúng số lượng

– Hướng quấn cuộn MT: dạng 01 + MS: dạng 02.

– Số lượng: 5000sp/cuộn

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 10 bình luận về PTT: HNT – Nhãn LAGYNE 210ml_04

  1. Đã cập nhật PTT: Đổi tên từ HNT – Nhãn LAGYNE (210ml)_04=>HNT – Nhãn LAGYNE 210ml_04.

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế LLE – Genefresh_03, link: https://dn2net.uk/?p=87632).
    1. In: Xám pha + Hồng nền pha + Đen.
    2. Cán băng keo, bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.

  3. TNAnh nói:

    *Thông tin NVL :
    1.Decan:
    -Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    -Khổ đề nghị: 184mm
    -Bước in đề nghị: 312mm/6 bộ.
    Dài đề nghị: 1.040 + 21 = 1.061 m ( 3.400 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 20,000 bộ /6 bộ => 3.333 bước x 0.312 = 1.040 m
    -Khấu hao 2%: 400 bộ /6 bộ => 67 bước x 0.312 = 21 m

    2. Băng Keo :
    -Loại vật tư: Băng keo trong – TUP
    -Khổ đề nghị: 180 mm
    Dài đề nghị: 1.061 m

  4. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1. Decan:
    – Đặt MỚi :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 184 mm
    + Dài : 2.000 m

    2. Băng Keo :
    – Đặt MỚi :Băng keo trong – TUP
    + Khổ : 180 mm
    + Dài : 1.000 m (500 m x 2 cuộn )

    – Tồn Kho :Băng keo trong – TUP
    + Khổ : 180 mm
    + Dài khoảng: 300 m (01 cuộn)

  5. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decan:
    – Từ NCC:UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 184 mm
    + Dài : 1.960 m
    + Số cuộn : 01

  6. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    2. Băng Keo :
    – Từ NCC : Băng keo trong – TUP
    + Khổ : 180 mm
    + Dài : 1.000 m (500 m x 2 cuộn )

    – Tồn Kho :Băng keo trong – TUP
    + Khổ : 180 mm
    + Dài khoảng: 300 m (01 cuộn)

  7. PGH : 201106
    Ngày GH: 11 / 11 / 2020
    SL: 20.400 bộ

  8. TNAnh nói:

    * NVL thu hồi sau sx:
    1. Decal : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65– ( E3RP3701)
    -Tổng SL giao sx : 1.960 m
    -SL thu hồi về kho: 810 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 807 m
    -SL sx thực tế : 1.150 m => 3.686 bước => 22.116 bộ

  9. KIỂM NGÀY: 09/11/2020
    – Khách hàng đặt: 20.000 bộ.
    – VP cung cấp: 1.150m/312mm/3.686b/6bộ=22.116 bộ.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 22.116 bộ.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.500 bộ (Giao: 20.400 bộ + KH: 100 bộ (0.45%))
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.616 bộ (7.31%)=84m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.057 bộ (4.78%)=55m=>A.Hiền VB+ in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 559 bộ (2.53%)=29m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
    – A.Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.

  10. PSS này đã hoàn thành.

Trả lời