
| STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Hanpec 50 EC 1L_03 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-201111-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên file của khách | Nhãn Hanpec 50 EC, 1 lít 10.11.2020 convert ĐNN | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Han Pec 50 EC 1L_Goc 201110 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | AVR – AW 0153 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 250mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 117mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 03 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng (sử dụng bảng móc ở vị trí đóng date). |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (1.500sp/cuộn). |
| 17 | Khổ in đề nghị | 133mm. |
| Bước in đề nghị | 267mm/1sp. | |
| 18 | Ghi chú | In: * Lần 1: Xanh lá pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen. * Lần 2 cán UV bóng. Hướng quấn cuộn: dạng 2 Sử dụng trục in 84 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Thay đổi decan từ UPM _ FCG / RP5X / 01 thành AVR – AW 0153, đã cập nhật trực tiếp trên PHI (ngày 24/05/2021).
Thay đổi decan từ AVR – AW 0153 thành UPM _ FCG / RP5X / 01, đã cập nhật trực tiếp trên PHI (ngày 19/05/2022).
Thay đổi decan từ UPM _ FCG / RP5X / 01 thành AVR – AW 0153, đã cập nhật trực tiếp trên PHI (ngày 07/11/2022).