| Ngày: | 14/11/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201114-005 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 không đường 70ml |
| Ngày đặt | 14/11/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 24/11/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 24/11/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
- TVSon trong PTT: LLE – Lesgo Dâu_10
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- TVSon trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- TVSon trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- TVSon trong PTT: LLE – Nhãn BVSPN Cindemac_190ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In: Lót trắng + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL :
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2.067 + 103 = 2.170 m ( 8.750 bước in )
Trong Đó Gồm :
– SL in: 50,000 sp/6sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
– Khấu hao 5% : 2.500sp / 6 sp => 417 bước x 0.248 = 103 m
*Chuẩn bị NVl:.
1. Decan :
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 1.970m + khoảng 1.600 m ( từ https://dn2net.uk/?p=100285)
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 14.000 m
** Dùng chung :
INV – SeaNest_04
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_02
Đã kiểm tra PTT: 201114- 001 –> 005.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 1.970m + khoảng 1.600 m ( từ https://dn2net.uk/?p=100285)
+ Số cuộn : 02
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài: 14.060 m
+ Số cuộn:07 (2.000 m + 1.980 m + 2.030 m + 2.050 m + 2.080 m +1.960 m x 2 cuộn)
** Dùng chung :
INV – SeaNest_04
INV – SeaNest Không đường 12%_70ml_02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 6.273m ( tồn https://dn2net.uk/?p=100437)
-SL thu hồi về kho: 4.033 m – 27 m ( đầu cuối cuộn ) = 4.006 m ( gồm 1.970 m x 2 cuộn + 66m/ cuộn)
-SL sx thực tế: 2.240 m => 9.032 bước => 54.192 sp
KIỂM NGÀY: 24/11/2020
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 2.240m/248mm/9.032b/6sp=54.192 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 54.192 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 48.960 sp (Giao: 48.900 sp +KH: 60 sp (0.11%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 5.232 sp (9.65%)=216m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 3.629 sp (6.69%)=150m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.603 sp (2.96%)=66m=> A.Thi bế mất + lệch sp.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PGH: 201126
Ngày GH: 24 / 11 / 2020
SL: 48.900 sp.
PSS này đã hoàn thành.