Ngày lập phiếu | Tên mặt hàng | Số phiếu sai sót | SL SP làm ra của từng NV | SL hư hỏng của từng NV | % hư trên sp làm ra của từng NV | Tổng % sai sót của lô hang | %sai sót trên tổng lô hàng của từng NV | Số điểm trừ | Tên nhân viên |
13/01 |
02 |
1004 |
72 |
7.17 |
7.17 |
7.17 |
42 |
MONG |
|
12/01 |
03 |
439200 |
264800 |
60.29 |
60.29 |
60.29 |
573 |
PHỤNG |
Thống kê điểm sai sót từ 12/01-25/01 |
|
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm bị trừ |
TRUNG | 0 |
ĐỨC | 0 |
KHANH | 0 |
PHONG | 0 |
MONG | 42 |
A TUẤN | 0 |
HÙNG | 0 |
H VŨ | 0 |
KỶ | 0 |
PHÁT | 0 |
T VŨ | 0 |
TĂNG | 0 |
PHỤNG | 1543 |