PTT: LAV- Nhãn tròn 19L

Ngày: 08-12-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91208- 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV- Nhãn tròn 19L
Ngày đặt 08-12-2009
Ngày yêu cầu giao 31-12-2009
Ngày đồng ý giao 31-12-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL BW0227
Chiều rộng khổ in (mm) 43
Chiều dài khổ in (mm) 43
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 400.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất, đề nghị in, bế trước 3 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng.

Tâm sẽ thông báo số lượng giao cho LA & HY sau.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 24 bình luận về PTT: LAV- Nhãn tròn 19L

  1. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có.

  3. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:KHanh – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  4. PTKThanh nói:

    Ngày 23/12/2009 , phòng máy nhận hộp dụng cụ

  5. TDLong nói:

    đã giao hộp sản xuất cho anh hùng

  6. Son Tran Van nói:

    PTT này được quyết định chạy trên máy flexo 5 màu, do đó có sự thay đổi về phần kỹ thuật in.
    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 290mm
    Bước in đề nghị: 334mm/42 sp.

  7. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 420,000 sp -> in 10,000 bước x 42 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 29 cm ( Khổ đề nghị: 290mm )
    * Dài = 3,340 m ( Bước in đề nghị: 334mm/42 sp.)

  8. PTKThanh nói:

    Đã có vật tư khổ 29 cm .

  9. Son Tran Van nói:

    Đã có bảng in.

  10. NVTam nói:

    Bế, cắt thành phẩm 12 sp/tờ.

  11. Son Tran Van nói:

    Đã có dao bế.

  12. PTKThanh nói:

    Ngày 31/12/2009 , phòng máy nhận dao bế

  13. VNTPhuong nói:

    đã giao dao bế cho A.Đức

  14. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:16h15

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:

  15. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00………6h30 vào nhấp dao lại :6h30……..7h20 lên giấy vỗ bài

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;7h20

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;2.200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : dao 6 con

    10. BƯỚC BE:48

  16. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2200bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;14700bn/6sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:48

  17. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:14.700bn/6sp

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;41.000bn/6sp

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:48

  18. VNTPhuong nói:

    Sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chua
    b. MẪU BẾ:chua
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  19. TDLong nói:

    đã trả dao bế

  20. NTKhanh nói:

    .THỜI GIAN CHỈNH DAO:9h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;10h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;30.000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ

    10. BƯỚC BE: 48

  21. TDLong nói:

    sản xuất trả dao bế dài ( Dao dùng cho máy flexo 5 màu)

  22. TDLong nói:

    mẫu bế _Khanh -đạt

  23. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong ngày 12/01/2010
    Số lượng in của tổng lô hàng: 439.200sp
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 174.400sp
    Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 264.800sp, hư 60,29%
    Lý do: in lé màu vàng và màu đen,chồng màu với màu đỏ chữ LAVIE
    Và đa số là in lé chữ xanh nhỏ
    Ngưởi thực hiện: Phụng

  24. NTKhanh nói:

    .THỜI GIAN CHỈNH DAO:1h00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;1h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;16000bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 48
    11. BƯỚC NHỦ :
    12. NHIỆT ĐỘ :

Trả lời