Ngày: | 18/11/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201118-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê Pansy Love 250ml |
Ngày đặt | 18/11/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 25/11/2020 |
Ngày đồng ý giao | 25/11/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 112mm – MS 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 50 mm _ MS 45 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ tím |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 01. – Số lượng: 8,000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Số lượng tồn MT của PTT trước là: 450 sp=24m.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Cách sản xuất:
– Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Tím pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
– Nhãn sau: Lót trắng + Tím pha + Xám pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ Tím ( chỉ nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Lưu ý: Sử dụng chung bảng ép nhũ + Khuôn bế với GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 250ml_04, link: https://dn2net.uk/?p=90009).
**Số lượng tồn MT của PTT trước là: 450 sp=24m.
*Thông tin NVL, được tính:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ in đề nghị: 124mm.
**NHÃN TRƯỚC:
-Bước in đề nghị: 108mm/2sp.
– Dài đề nghị:1.056 + 53 = 1.109 m ( 10.264 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in:20,000sp – 450 sp = 19.550 sp/2 sp => 9.775 bước x 0.108= 1.056 m
–Khấu hao 5% :978 sp / 2 sp => 489 bước x 0.108 = 53 m
**NHÃN SAU:
-Bước in đề nghị: 98mm/2sp.
– Dài đề nghị: 980 + 49 = 1.029 m ( 10.500 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 20,000 sp /2 sp => 10.000 bước x 0.098 = 980 m
–Khấu hao 5% : 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.098 = 49 m
2.Nhũ :
-Loại vật tư: Nhũ Tím
-Khổ đề nghị: 105mm
-Bước in đề nghị: 25mm/2sp.
–Dài : 263 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ khổ : 124 mm
+ Dài : 810 m ( từ https://dn2net.uk/?p=100021)
– Đặt mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ khổ : 124 mm
+ Dài : 2.000 m
2. Nhũ :
– Đặt Mới :Nhũ tím S155-KĐT
+ khổ : 640 mm
+ Dài : 120 m
Đã kiểm tra PTT: 201118 – 001 và 002.
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ khổ : 124 mm
+ Dài : 810 m ( từ https://dn2net.uk/?p=100021)
+ Số cuộn : 01
–Từ NCC :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ khổ : 124 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
2. Nhũ :
–Từ NCC :Nhũ tím S155-KĐT
+ khổ : 640 mm
+ Dài : 120 m
+ Số cuộn : 01
PGH: 201124
Ngày GH: 23 / 11 / 2020
SL: 20.850 bộ.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :108m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,600b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN :98m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,600b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
(MS)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
-Tổng SL giao sx : 2.810 m
-SL thu hồi về kho: 1.644 m
-Sx thực tế: 1.166 m =>10.800 bước => 21.600 sp
**NHÃN SAU:
-Tổng SL giao sx : 1.644 m
-SL thu hồi về kho: 586 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 580 m
-Sx thực tế: 1.058 m =>10.800 bước => 21.600 sp
KIỂM NGÀY: 23/11/2020
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp: 1.166m /108mm/10.800b/2sp=21.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.900 sp+ Tồn cũ: 450 sp (Giao: 20.850 sp) + KH: 50 sp (0.23%)-> Tồn lại: 450 sp=24m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 700 sp (3.24%)=38m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 410 sp (1.90%)=22m=>A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 290 sp (1.34%)=16m=> A.Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 23/11/2020
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp: 1.058m /98mm/10.800b/2sp=21.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.900 sp(Giao: 20.850 sp) + KH: 50 sp (0.23%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 700 sp (3.24%)=34m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 408 sp (1.88%)=20m=>A.Hùng VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 292 sp (1.35%)=14m=> A.Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.