Ngày 21/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
9h |
3 |
9h |
12h |
3 |
50% |
4.700 b/bộ |
85 |
02 | Phạm Văn Đức |
|
|
|
12h 17h |
13h 18h |
2 |
0% |
|
– |
03 | Nguyễn Thành Trung |
20h |
21h30 |
1.5 |
18h 21h30 |
20h 24h |
4.5 |
25% |
2.600 b/2bộ |
94 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h 16h 1h40 |
15h 17h 5h |
6.4 |
15h 0h 5h |
16h 1h40 6h |
3.6 |
64% |
5300b/6sp 2100b/10sp 5200b/2sp |
199 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
35% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
94 m2/ca |
Kim Nhựt