Ngày 21/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
7h |
12h |
5 |
6h |
7h |
1 |
83% |
13.500 b/3sp |
129 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
21.300 b/3sp |
203 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
16.250 b/2sp |
428 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
34.225 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
190 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt