Ngày 22/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h45 |
10h45 |
4 |
6h 10h45 |
6h45 12h |
2 |
67% |
10.500 b/2sp |
47 |
02 | Phạm Văn Đức |
17h |
18h |
1 |
12h |
13h |
1 |
50% |
2.200 b/2sp |
10 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h40 23h |
20h 24h |
2.4 |
18h 20h |
18h40 23h |
3.6 |
40% |
2550b/4sp 2000b/bộ |
97 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
16h 0h |
17h 6h |
7 |
13h |
16h |
3 |
70% |
22.500 b/bộ |
304 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
57% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
21.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
115 m2/ca |
Kim Nhựt