PTT: SBA – Nhãn (APoil SG) 800ml

Ngày: 26/01/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100126 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY TNHH Quảng Cáo SIBA
Tên hàng SBA – Nhãn (APoil SG) 800ml
Ngày đặt 26-01-2010
Ngày yêu cầu giao 04-02-2010
Ngày đồng ý giao 04-02-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhựa đục (Avery BW-0227)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 75
Chiều dài khổ in (mm) 150
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: (Số lương được phép giao + 2%)
Làm giống mẫu file KH đã đưa, có poof mầu
Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: SBA – Nhãn (APoil SG) 800ml

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. LTKHong nói:

    Nhãn này còn tồn kho 1200 bộ

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    * In 3 màu pha + 1 đen góc + cán UV bóng.
    * Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: không
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: Xanh pha+ CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 51,000 bộ -> in 50,000 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 16.2 cm ( Khổ in đề nghị : 162mm )
    * Dài = 7,850m ( Bước in đề nghị : 157mm/1 bộ.)

  6. PTKThanh nói:

    Ngày 29/01/2010, phòng máy nhận hộp dụng cụ

  7. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:18h-19h10
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:19h10
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h40
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:19h40-20h40
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:157mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 22h50-23h50 cho chu thanh sua hoc uv so1 bi xi hoi.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  8. PTKThanh nói:

    ĐIỀU CHỈNH PHẦN VẬT TƯ :
    Số lượng in : 51,000 bộ -> in 51,000 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 16.2 cm ( Khổ in đề nghị : 162mm )
    * Dài = 8,007m ( Bước in đề nghị : 157mm/1 bộ.)
    Trong đó , tồn kho 600m

  9. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:12h
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:157mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :20.000b-36.000b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  10. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18h00
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:157mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :36.000—51000b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  11. NHHung nói:

    *Ngày 30/1/2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :24h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:157mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5.000b——->20.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  12. TDLong nói:

    sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: Xanh pha+ CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  13. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:24000bn/bo

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:158

  14. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này
    Số lượng: 50.000 bộ

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế

  16. DTTLy nói:

    PGH:100706
    Ngày giao:03/02/10
    SL:25600 BỘ

  17. DTTLy nói:

    PGH:100708
    Ngày giao:03/02/10
    SL:24400 BỘ

  18. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 03/02/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 51.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.000 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 bộ (0,39%)
    a. IN HƯ: 200 bộ (0,39%)
    + Kỷ in 5.000 bộ : hư 35 bộ (0,7%)
    + Hùng in 15.000 bộ : hư 65 bộ (0,43%)
    + Đức in 16.000 bộ : hư 77 bộ (0,48%)
    + Trung in 15.000 bộ : hư 23 bộ (0,5%)
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Khanh bế 24.000 bộ: không hư
    + Phát bế 27.000 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Hùng, Đức, Trung
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Phát.

Trả lời