Ngày 23/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 10h30 |
10h 12h |
5.5 |
10h |
10h30 |
0.5 |
92% |
6500b/bộ 3100b/2sp |
374 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 15h10 |
13h 18h |
3.8 |
13h |
15h10 |
2.2 |
63% |
2550b/2sp 11400b/15sp |
122 |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
17.500 b/2sp |
461 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
57.575 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
239 m2/ca |
Trứ không báo cáo
Kim Nhựt