Ngày 23/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
17.000 b/bộ |
253 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h45 18h |
14h 24h |
7.25 |
12h |
12h45 |
0.75 |
91% |
22.500 b/bộ |
335 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
14h 0h 4h |
18h 2h 6h |
8 |
2h |
4h |
2 |
80% |
16000b/bộ 5100b/2sp |
282 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
87% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
30.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
218 m2/ca |
Kim Nhựt