Ngày 25/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h 11h45 |
11h 14h |
8.25 |
11h 17h |
11h45 18h |
0.75 |
92% |
22.000 b/3sp |
253 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
19h 21h30 |
20h 6h |
9.5 |
14h 18h 20h |
17h 19h 21h30 |
5.5 |
63% |
2650b/2sp 19300b/bộ |
335 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
27.475 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
336 m2/ca |
Đức làm tư 6h-14h;17h-18h
Kỳ làm từ 14h-17h;18h-6h
Kim Nhựt