Ngày 25/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h30 |
12h |
5.5 |
6h |
6h30 |
0.5 |
92% |
15.950 b/2sp |
420 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
24.750 b/2sp |
651 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Phú Trứ |
0h 5h30 |
4h30 6h |
5 |
4h30 |
5h30 |
1 |
83% |
9.000 b/2sp |
237 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
24.850 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
327 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt