| Ngày: | 04/12/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201204-004 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – Khánh Hòa Nutrition 25%_03 |
| Ngày đặt | 04/12/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 14/12/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 14/12/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
+ Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
+ Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 127mm
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2.067 + 62 = 2.129 m (8.583 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp /6sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
– Khấu hao 3% : 1.500 sp/6 sp => 250 bước 0.248 = 62 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 1.980 m + 1480 m =3.460 m
-Đặt Mới UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 22.000 m
**Dùng chung :
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
INV – Kidgrow 18% K2 70ml
Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 1.980 m + 1480 m =3.460 m
+ Số cuộn : 02
-Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 23.640 m
+ Số cuộn : 12 (1.970 m/ cuộn)
**Dùng chung :
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
INV – Kidgrow 18% K2 70ml
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 5.720 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=100784)
-SL thu hồi về kho: 3.390 m
-Sx thực tế: 2.330 m =>9.395 bước => 56.370 sp
KIỂM NGÀY: 11/12/2020
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 2.330m/248mm/9.395b/6sp=56.370 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 56.370 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 54.000 sp (Giao: 54.000 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.370 sp (4.20%)=98m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.470 sp (2.61%)=61m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 900 sp (1.59%)=37m=> A.Thi bế mất+lệch sp.
– A.Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 201215
Ngày GH: 12 / 12 / 2020
SL: 54.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.