Ngày: | 04/12/2020 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 201204-005 |
Chi tiết cần thiết | Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Kidgrow 18% K2 70ml |
Ngày đặt | 04/12/2020 |
Ngày yêu cầu giao | 14/12/2020 |
Ngày đồng ý giao | 14/12/2020 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất. – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm. – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
+ Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
+ Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ in đề nghị: 127mm
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
– Dài đề nghị: 2.067 + 62 = 2.129 m (8.583 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp /6sp => 8.333 bước x 0.248 = 2.067 m
– Khấu hao 3% : 1.500sp/6 sp => 250 bước 0.248 = 62 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– TỒn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 1.980 m + 1480 m =3.460 m
-Đặt Mới UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 22.000 m
**Dùng chung :
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
INV – Khánh Hòa Nutrition 25%_03
Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– TỒn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 1.980 m + 1480 m =3.460 m
+ Số cuộn : 02
-Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 23.640 m
+ Số cuộn : 12 (1.970 m/ cuộn)
**Dùng chung :
INV – Khánh Hòa Nutrition 18% K2 đường phèn 70ml
INV – KIDGROW_Hương tự nhiên 70ml_02
INV – Khánh Hòa Nutrition 25%_03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 3.390 m ( tồn https://dn2net.uk/?p=100786)
-SL thu hồi về kho: 1.140 m – 42 m ( đầu cuối cuộn) = 1.098 m
-Sx thực tế: 2.250 m => 9.073 bước => 54.438 sp
KIỂM NGÀY: 11/12/2020
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 2.250m/248mm/9.073b/6sp=54.438 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 54.438 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.600 sp (Giao: 51.600 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.838 sp (5.21%)=117m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.820 sp (3.34%)=75m=>A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 1.018 sp (1.87%)=42m=> A.Tăng bế mất+lệch sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 201215
Ngày GH: 12 / 12 / 2020
SL: 51.600 sp.
PSS này đã hoàn thành.