| Ngày: | 10/12/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201210-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han-tephos 1% SG 100gam_01 |
| Ngày đặt | 10/12/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 16/12/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 16/12/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02. – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tưLTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ in đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 2.003 + 60 = 2.063 m ( 7.725 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 30,000 sp /4sp => 7.500 bước x 0.267 = 2.003 m
– Khấu hao 3% : 900 sp / 4 sp => 225 bước x 0.267 = 60 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.180 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn + 180 m / cuộn = 2.180 m
+ Số cuộn : 03
Số PGH: 201218
Ngày GH: 16 / 12 / 2020
SL: 31.350 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.180 m
-SL thu hồi về kho : 0
-SL sx thực tế: 2.180 m – 20 m ( NCC khấu hao)= 2.160 m => 8.090 bước =>32.360 sp
KIỂM NGÀY: 15/12/2020
– Khách hàng đặt: 30.000 sp.
– VP cung cấp: 2.160m/267mm/8.090b/4sp=32.360 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 32.360 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.350 sp (Giao: 31.350 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.010 sp (3.12%)=67m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.010 sp (3.12%)=67m=>A.Hiền VB + in hư.
– A.Hiền + A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.