| Ngày: | 10/12/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 201210-006 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Derma spray 100ml_06 |
| Ngày đặt | 10/12/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 31/12/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 31/12/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL |
UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 131 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng: 3,000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐEN), dao bế + bảng cán UV cũ ( sử dụng chung với DTY – Hantox Spray 100ml_Bỏ HSD_02, link: https://dn2net.uk/?p=53138).
1. In:
* Lần 1: 4 màu góc + 1 đỏ pha.
* Lần 2: Cán UV bóng (bảng có móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1. Decan:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị: 189mm
– Bước in đề nghị: 267mm/6sp.
– Dài đề nghị: 4.450 + 45 = 4.495 m ( 16.834 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 100,000 sp /6sp => 16.667 bước x 0.267 = 4.450 m
– Khấu hao 1% : 1.000 sp / 6 sp => 167 bước x 0.267 = 45 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 200 m + 210 m = 410 m
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 5.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 200 m + 210 m = 410 m
+ Số cuộn : 02
– Từ NCC :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 189 mm
+ Dài : 1.960 m x 2 cuộn + 980 m / cuộn = 4.900 m
+ Số cuộn : 03
Số PGH: 201225
Ngày GH: 23 / 12 / 2020
SL: 102.400 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decan : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 5.310 m
-SL thu hồi về kho: 660 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 645 m
-Sx thực tế: 4.650 m => 17.416 bước => 104.496 sp
KIỂM NGÀY: 18/12/2020
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp: 4.650m/267mm/17.416b/6sp=104.496 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 104.496 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.450 sp (Giao: 102.400 sp + KH: 50 sp (0.05%))
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.046 sp (1.96%)=91m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.460 sp (1.40%)=65m=>A.Hiền VB + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 586 sp (0.56%)=26m=> A.Tăng bế mất sp.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.