Ngày 26/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
15.200 b/bộ |
615 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 15h |
12h30 18h |
3.5 |
12h30 |
15h |
2.5 |
58% |
500b/bộ 7500b/4sp |
142 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
19h10 |
1.2 |
19h10 |
24h |
4.8 |
20% |
3.000 b/4sp |
49 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
1h40 |
6h |
4.4 |
0h |
1h40 |
1.6 |
73% |
11.500 b/2bộ |
497 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
63% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
29.850 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
326 m2/ca |
Kim Nhựt