Ngày 26/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
19.700 b/bộ |
207 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 14h 17h |
13h 16h30 18h |
4.5 |
13h 16h30 |
14h 17h |
1.5 |
75% |
1750b/bộ 5100b/2sp 2600b/2bộ |
173 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Phú Trứ |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
12.900 b/bộ |
192 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
22.325 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
143 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt