Ngày 27/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
9h30 |
12h |
2.5 |
6h |
9h30 |
3.5 |
42% |
6.000 b/2bộ |
259 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
15.500 b/2bộ |
670 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/2bộ |
692 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 2h30 |
0h40 4h30 |
2.7 |
0h40 4h30 |
2h30 6h |
3.3 |
45% |
8.500 b/2bộ |
86 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
46.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
427 m2/ca |
Kim Nhựt