Ngày 27/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 10h40 |
8h30 12h |
3.8 |
8h30 |
10h40 |
2.2 |
63% |
4700b/bộ 5200b/2sp |
93 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h30 15h30 17h20 |
15h 17h 18h |
4.7 |
12h 15h 17h |
12h30 15h30 17h20 |
1.3 |
78% |
15.800b/2sp 2550b/4sp |
175 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Phú Trứ |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
18.000 b/bộ |
268 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
24.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
134 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt