PTT: BUU – Bánh ngọt Thành Đạt bát giác [29-1-2010]

Ngày: 29-1-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100129-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Anh Bửu
Tên hàng BUU – Bánh ngọt Thành Đạt bát giác [29-1-2010]
Ngày đặt 29-1-2010
Ngày yêu cầu giao 5-2-2010
Ngày đồng ý giao 5-2-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW0269
Chiều rộng khổ in (mm) 52
Chiều dài khổ in (mm) 52
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:      – Khách hàng tới Cty lấy hàng và thanh toán tiền.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: BUU – Bánh ngọt Thành Đạt bát giác [29-1-2010]

  1. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 176mm
    Bước in đề nghị: 128mm/6 sp.
    File mới, in máy 5 màu.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 52,800 sp -> in 8,800 bước x 6 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 17.7 cm ( Khổ đề nghị: 176mm )
    * Dài = 1,127 m ( Bước in đề nghị: 128mm/6 sp.)

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 3 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  5. PTKThanh nói:

    Phòng máy tiến hành chụp bản

  6. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:30-1-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU: polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5cm. x 18,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tam va 1 tam UV

  7. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.
    Không xuất bảng UV.

  8. PTKThanh nói:

    Ngày 01/02/2010, phòng máy nhận hộp dụg cụ

  9. Son Tran Van nói:

    Dao bế chưa có, đồng ý cho nhận hộp. Thiết kế sẽ bổ sung dao bế sau.

  10. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:2h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:2h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:2h15-2h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :2h45
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:128mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-8.500b6sp[In het giay]
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/6sp

  11. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:24h00……….24h30 vệ sinh máy và lên dao : 24h30…………1h10 lên giấy vỗ bài canh dao :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ :1h10

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI :8.600bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE:129

    11. BƯỚC NHỦ :
    12. NHIỆT ĐỘ :

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim :
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:Phong- đạt
    2. MAKET IN:có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMY
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):uv
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không

  13. DTTLy nói:

    PGH:100713
    Ngày giao:04/02/10
    SL:51000 SP

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 04/02/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 51.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư.
    a. IN HƯ: + Đức in 51.000 sp: không hư
    b. BẾ HƯ:+ Phong bế 51.000 SP: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

Trả lời