Ngày 28/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
9.500 b/2bộ |
217 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
14h40 |
17h |
2.4 |
12h 17h |
14h40 18h |
3.6 |
40% |
6.700 b/8sp |
229 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
23h |
24h |
1 |
18h |
23h |
5 |
17% |
2.000 b/42sp |
28 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/42sp |
226 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
211.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
175 m2/ca |
Kim Nhựt