Ngày 28/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
10h |
4 |
10h |
12h |
2 |
67% |
5.200 b/bộ |
77 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
16h |
4 |
16h |
18h |
2 |
67% |
10.500 b/4sp |
171 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Phú Trứ |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
12.500 b/2sp |
329 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
19.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
144 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt