Thống kê điểm sai xót |
|||
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
tổng số điểm trừ | tổng sổ điểm |
TRUNG |
79.6 |
0 |
79.6 |
ĐỨC |
89.8 |
0 |
89.8 |
TRỨ |
15.8 |
0 |
15.8 |
KHANH |
109.45 |
0 |
109.45 |
PHONG |
98.75 |
0 |
98.75 |
T VŨ |
0 |
0 |
0 |
HÙNG |
74.45 |
0 |
74.45 |
PHÁT |
23.45 |
0 |
23.45 |
KỶ |
92.45 |
0 |
92.45 |
A TUẤN |
23.95 |
0 |
23.95 |