Ngày 29/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
8h |
2 |
8h |
12h |
4 |
33% |
7.000 b/42sp |
99 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
17h10 |
5.2 |
17h10 |
18h |
0.8 |
87% |
13.000 b/2bộ |
357 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
20h40 23h50 |
22h50 24h |
2.4 |
18h 22h50 |
20h40 23h50 |
3.6 |
40% |
5.000 b/bộ |
111 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/bộ |
333 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
96.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
225 m2/ca |
Kim Nhựt