Ngày 29/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 10h 11h40 |
9h30 10h40 12h |
4.5 |
9h30 10h40 |
10h 11h40 |
1.5 |
75% |
6600b/2sp 2000b/10sp 1400b/6sp |
171 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h 15h |
14h 18h |
5 |
14h |
15h |
1 |
83% |
3700b/6sp 7000b/2bộ |
159 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Phú Trứ |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/2bộ |
259 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
36.950 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
147 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt