PTT: VTH – Mikedo 1L xám [3-2-2010]

Ngày: 3-2-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100203-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Vạn Thành
Tên hàng VTH –  Mikedo 1L xám [3-2-2010]
Ngày đặt 3-2-2010
Ngày yêu cầu giao 8-2-2010
Ngày đồng ý giao 8-2-2010
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 125
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: VTH – Mikedo 1L xám [3-2-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy:
    Khổ đề nghị: 261mm
    Bước in đề nghị: 144mm/2 bộ.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:trung

    2. NGÀY CHỤP:5-02-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ + UV

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:26,6 x 16 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam +1 UV

  5. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21,000 bộ -> in 10,500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0331
    * Khổ = 26.1 cm ( Khổ in đề nghị : 261mm )
    * Dài = 1,512 m ( Bước in đề nghị : 144mm/2 bộ.)

  6. PTKThanh nói:

    Ngày 08/02/2010 , phòng máy nhận hộp dụng cụ
    * Đề nghị bp.TKế giao hộp dụng cụ để sắp lên máy in , dao bế sẽ giao sau.
    Xin cảm ơn.

  7. TDLong nói:

    Đã có dao bế

  8. TDLong nói:

    Chuẩn bị phim cho sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: chưa (dao mới)
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có uv
    4. MẪU MÀU CHUẨN: không
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  9. TDLong nói:

    Đã giao hộp sản xuất cho A. Trung

  10. PTVu nói:

    Tháng Hai 9th, 2010

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:15h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:144mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :4600b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2bộ

  11. LTPhong nói:

    09/02/2010
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:22h30……….21h00 vệ sinh máy và xuống dao + bảng nhủ : 21h00……21h30 lên dao : 21h30……….22h00 lên giấy vỗ bài : 22h00…….22h30 đợi anh tùng vào duyệt mẫu

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :5h00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;22h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10.500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
    10. BƯỚC BẾ : 145

  12. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:144mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :4600b-10.500b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2bộ

  13. TDLong nói:

    sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có uv
    4. MẪU MÀU CHUẨN: không
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  14. DTTLy nói:

    PGH:100810
    Ngày giao:10/02/10
    SL:21000 BỘ

  15. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 10/02/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.000 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: không hư
    a. IN HƯ: không hư
    + Vũ in 9.200 bộ : không hư
    + Đức in 11.800 bộ : không hư
    b. BẾ HƯ: + Phong bế 21.000 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Vũ, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.

  16. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -dao bế
    -không mẫu bế

Trả lời