Ngày 30/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/bộ |
355 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/bộ |
333 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
23h30 |
24h |
0.5 |
18h |
23h30 |
5.5 |
8% |
1.000 b/4sp |
10 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
12.200 b/4sp |
117 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
77% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
28.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
203 m2/ca |
Kim Nhựt