Ngày 30/01/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
8h 11h |
10h 12h |
3 |
6h 11h |
8h 12h |
3 |
50% |
5600b/2bộ 3750b/2sp |
202 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
18h |
5 |
|
|
|
100% |
13.750 b/2sp |
159 |
03 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
38% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
14.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
90 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt