Ngày 01/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
11h30 |
5.5 |
11h30 |
12h |
0.5 |
92% |
13.000 b/4sp |
125 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
16h40 |
18h |
1.3 |
12h |
16h40 |
4.7 |
22% |
3.500 b/3sp |
58 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
20h30 |
24h |
3.5 |
18h |
20h30 |
2.5 |
58% |
8.000 b/bộ |
255 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 2h45 |
2h 5h15 |
4.5 |
2h 5h15 |
2h45 6h |
1.5 |
75% |
4600b/bộ 8500b/6sp |
284 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
34.675 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
180 m2/ca |
Kim Nhựt