Ngày 01/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
8h 11h |
10h 12h |
3 |
6h 11h |
8h 12h |
3 |
50% |
17.500 b/6sp |
457 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
12h 17h20 |
14h 18h |
2.7 |
14h |
17h20 |
3.3 |
45% |
2100b/10sp 1500b/2bộ |
75 |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
13.000 b/2bộ |
357 |
04 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
47% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
46.000 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
222 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt