Hình ảnh…
| STT | Tên Sản Phẩm | HYNT – Yến Chất 15% đường phèn 76ml |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-210305-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Hải Yến Nha Trang. |
| Tên file của khách | Nhãn Yến Chất 15% đường 210304 | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Yen Chat 15% CHUNG DUONG PHEN 76ml_Goc 210305 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 117mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 41mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | 3 loại nhũ Đỏ + Vàng + Nhũ Xanh. * Khổ đề nghị: – Nhũ Đỏ: 39mm. – Nhũ Vàng: 15mm. – Nhũ Xanh: 30mm. * Bước in đề nghị: – Nhũ Đỏ: 110mm/3sp. – Nhũ Vàng: 100mm/3sp. – Nhũ Xanh: 100mm/3sp. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán băng keo mờ. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (x.xxxsp/cuộn). |
| 17 | Khổ in đề nghị | 145mm. |
| Bước in đề nghị | 120mm/3sp. | |
| 18 | Ghi chú | In: 4 màu. Hướng quấn cuộn: dạng 2 * Lưu ý: Khổ băng keo nhỏ hơn khổ decan 4mm. * Cán băng keo mờ xong, ép nhũ trực tiếp lên. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: HYNT – Yến Chất 15% đường phèn 76ml