Ngày 02/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
9h50 |
12h |
2.5 |
6h |
9h50 |
3.5 |
42% |
5.300 b/4sp |
165 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
9.000 b/2sp |
198 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/2sp |
375 |
04 | Phạm Văn Đức |
1h |
6h |
5 |
0h |
1h |
1 |
83% |
13.000 b/2sp |
287 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
256 m2/ca |
Kim Nhựt