Ngày 02/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
24.000 b/bộ |
532 |
02 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
19h30 |
22h40 |
3.2 |
18h 22h40 |
19h30 24h |
2.8 |
53% |
7.000 b/3sp |
197 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
2h |
6h |
4 |
0h |
2h |
2 |
67% |
10.000 b/2bộ |
432 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
55% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
27.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
290 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt