
| STT | Tên Sản Phẩm | GDH – Keo Xịt Tóc Beaut 250ml |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-210316-002 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên file của khách | ST_HoaHong New MT + MS OK In CV NEW Final | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan ST Hoa Hong dang bo 1L1_Goc 210316 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước: 60mm ; Nhãn sau: 50mm. |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước: 120mm ; Nhãn sau: 80mm. |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 2 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Lụa 2 màu. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (x.xxxsp/cuộn). |
| 17 | Khổ in đề nghị | Nhãn trước: 132mm. Nhãn sau: 95mm. |
| Bước in đề nghị | Nhãn trước: 65mm/1sp. Nhãn sau: 55mm/1sp. |
|
| 18 | Ghi chú | Cách sản xuất: * Nhãn trước: Trắng + Vàng nhũ pha. * Nhãn sau: Trắng. Hướng quấn cuộn: MT_dạng 01, MS_dạng 021, xem tại đây. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Thay đổi decan từ UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 thành UPM – PE GLOSS CLEAR TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65, đã cập nhật trên PHI (ngày 18/03/2022).