Ngày 03/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
10.000 b/2sp |
162 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h 14h20 17h40 |
13h 16h 18h |
3 |
13h 16h |
14h20 17h40 |
3 |
50% |
4000b/2sp 4000b/8sp |
76 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
16.000 b/2sp |
259 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 5h |
4h 6h |
5 |
4h |
5h |
1 |
83% |
11.500 b/2sp |
184 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
28.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
170 m2/ca |
Kim Nhựt