Ngày 03/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h45 |
8h 12h |
5.25 |
8h |
8h45 |
0.75 |
88% |
3900b/2bộ 6800b/bộ |
270 |
02 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
16.200 b/bộ |
241 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h10 |
4h30 |
4 |
0h 4h30 |
1h10 6h |
2 |
67% |
8.600 b/6sp |
128 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
28.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
160 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt