Ngày 04/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 10h30 |
8h35 12h |
4.1 |
8h35 |
10h30 |
1.9 |
68% |
7.000 b/2sp |
107 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h 16h30 |
15h 18h |
4.5 |
15h |
16h30 |
1.5 |
75% |
6500b/2sp 3500b/2bộ |
176 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
13.500 b/2bộ |
296 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 4h30 |
3h30 6h |
5 |
3h30 |
4h30 |
1 |
83% |
9000b/2bộ 4000b/sp |
322 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
82% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
33.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
225 m2/ca |
Kim Nhựt