Ngày 04/02/2010
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h |
8h |
1 |
8h |
12h |
5 |
17% |
2.000 b/bộ |
64 |
02 |
Huỳnh Văn Phát |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Huỳnh Phú Trứ |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
16.000 b/4sp |
154 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 4h |
3h30 6h |
5.5 |
3h30 |
4h |
0.5 |
92% |
18.000 b/4sp |
173 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
48% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
35.400 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
98 m2/ca |
V.Phát không báo cáo
Kim Nhựt